Có 2 kết quả:

有气质 yǒu qì zhì ㄧㄡˇ ㄑㄧˋ ㄓˋ有氣質 yǒu qì zhì ㄧㄡˇ ㄑㄧˋ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to have class
(2) classy

Từ điển Trung-Anh

(1) to have class
(2) classy